1.was preparing
-> thì QKTD , dấu hiệu : at this moment yesterday
-> S + was/were + v-ing
2. were studying
->thì QKTD , dấu hiệu : at this time yesterday
-> S + was/were + v-ing
3. were lying
->thì QKTD , dấu hiệu : a 12 o'clock yesterday
-> S + was/were + v-ing
4. was washing / cleaned
-> thì QKTD , dấu hiệu : while
-> diễn tả 1 hành động đg đang xảy ra trong quá khứ tại 1 thời điểm nhất định thì 1 hành động khác xen vào .
5. were watching / was beginning
-> thì QKTD
6.made
-> thì QKĐ , dấu hiệu : from + thời gian + to + thời gian
7.broke
-> thì QKĐ , dấu hiệu : ago
8.drank
-> thì QKĐ
9.walked
-> thì QKHT
-> Thì HTĐ + after + thì QKHT ( đổi ngược lại ta cũng làm như vậy )
10 . has already left
-> thì HTHT , dấu hiệu : already
11. met
-> thì QKĐ
12. was leaving
-> thì QKTD , dấu hiệu : by the time
13. saw
-> the last time + S + Ved/cột 2 + ..... + was + in/on/when/ago / ....
14.watched
-> thì QKĐ
15.felt / had told
-> thì QKHT
-> HTĐ + after+ QKHT
16. had finished / left
-> thì QKHT
-> QKHT + before + QKĐ
Xin hay nhất ạ .Cảm ơn nhìu lắm ><
Tik:@linh_iu_muoi
Ig:hoanglinh6247
@Lynkk