1. car star start hat , từ "hat" vì các từ kia đọc là |a| còn từ này lại đọc là |e|
2. gate good game vegetable , từ "vegetable" vì các từ kia đọc là |g| còn từ này đọc là |d|
3. head seat meat heat , từ "head" vì các từ còn lại đọc là |i| còn từ này đọc là |ei|
XIN 5 SAO VÀ 1 CẢM ƠN