1.Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác. 1: A. wet B. met C. head D. hand 2: A. girl B. burn C. turn D. fills 3: A. left B. debt C. fan D. dead 4: A. train B. tale C. mine D. rain 5: A. dies B. bicycle C. high D. min 6: A. meet B. feed C. speed D. fit 7: A. limit B. lipid C. treat D. hit 8: A. curve B. term C. gear D. herm 9: A. truck B. drunk C. mug D. dark 10: A. sign B. light C. bye D. tin

Các câu hỏi liên quan