1. Environmental groups want a total prohibition on the dumping of nuclear waste.
***Các nhóm môi trường muốn cấm hoàn toàn việc đổ chất thải hạt nhân.
.
2. I am disappointed that people have spoiled this area.
***Tôi thất vọng vì mọi người đã làm hỏng khu vực này.
.
3. Electricity, gas and water are necessities in Western countries.
***Điện, gas và nước là nhu cầu thiết yếu ở các nước phương Tây.
.
4. There has been some reduction in unemployment recently.
***Tỷ lệ thất nghiệp đã giảm gần đây.
.
5. There are a lot of technological innovations designed to save energy.
***Có rất nhiều cải tiến công nghệ được thiết kế để tiết kiệm năng lượng.
.
6. We find advertising on television very effective .
***Chúng tôi thấy quảng cáo trên truyền hình rất hiệu quả.
.
7. I switched the light off to save electricity
***Tôi đã tắt đèn để tiết kiệm điện
.
8. Energy conservation includes searching for alternative fuels.
***Bảo tồn năng lượng bao gồm việc tìm kiếm các loại nhiên liệu thay thế.
.
9. Energy-saving bulbs help consumers save money.
***Bóng đèn tiết kiệm năng lượng giúp người tiêu dùng tiết kiệm tiền.
.
10. She needs only one more stamp to complete her collection.
***Cô ấy chỉ cần thêm một con tem nữa để hoàn thành bộ sưu tập của mình.
.
11. Environmental friendly energy sources include water and wind power.
***Các nguồn năng lượng thân thiện với môi trường bao gồm nước và năng lượng gió.
.
12. People who exercise regularly are less likely to feel stress.
***Những người tập thể dục thường xuyên ít có khả năng cảm thấy căng thẳng.
.
13. Many household appliances are expensive to run.
***Nhiều đồ dùng gia đình đắt tiền để chạy.
.
14. New Zealand’s growing reputation as a producer of wine.
***Danh tiếng ngày càng tăng của New Zealand với tư cách là nhà sản xuất rượu vang.
.
15. We were all impressed by the speed and efficiency of the new system.
***Tất cả chúng tôi đều bị ấn tượng bởi tốc độ và hiệu quả của hệ thống mới.
Lưu ý:
*** : dịch
Dùng dấu chấm để cách ra cho bạn nhìn rõ hơn
Chúc bạn học tốt!
Xin hay nhất ạ.