$\text{1.}$ to sell
$\text{→}$ advise sb to-V: khuyên
$\text{2.}$ to give
$\text{→}$ offer to-V: đề nghị
$\text{3.}$ listening
$\text{→}$ enjoy + V-ing
$\text{4.}$ doing
$\text{→}$ finish + V-ing: hoàn thành
$\text{5.}$ to smoke
$\text{→}$ stop to-V: dừng lại để làm gì
$\text{→}$ stop + V-ing: dừng làm việc gì
$\text{6.}$ playing
$\text{→}$ practise + V-ing
$\text{7.}$ smoking
$\text{→}$ give up + V-ing: từ bỏ lm gì
$\text{8.}$ travelling
$\text{→}$ avoid + V-ing: tránh
$\text{9.}$ to go
$\text{→}$ consider to-V: cân nhắc
$\text{10.}$ closing
$\text{→}$ mind + V-ing: phiền
$\text{11.}$ seeing
$\text{→}$ look forward to V-ing
$\text{12.}$ have
$\text{→}$ let sb + V: cho phép ai làm gì
$\text{13.}$ to wear
$\text{→}$ decide to-V: quyết định làm gì
$\text{14.}$ standing
$\text{→}$ be used to + V-ing: quen vs việc gì
$\text{15.}$ coming
$\text{16.}$ riding
$\text{→}$ dislike + V-ing
$\text{17.}$ going
$\text{→}$ risk + V-ing: liều lĩnh
$\text{18.}$ waiting
$\text{→}$ can't stand: ko thể chịu đựng đc
$\text{19.}$ to take
$\text{20.}$ to buy
$\text{21.}$ hitting
$\text{22.}$ going/ to go
$\text{→}$ continue + V-ing/ to-V: tiếp tục làm gì
$\text{23.}$ raining
$\text{→}$ started/ began + V-ing: bắt đầu lm gì
$\text{24.}$ to accept