1. He/ so / frightened / he / be / not speak / long time.
-> He was so frightened that he couldn't speak for a long time.
[Anh ta quá sợ hãi đến nỗi mà không thể nói chuyện lâu được]
----
Giải thích:
S + be + so + adj + that + S + V : Ai đó quá .... đến nỗi mà....
`\text{Chúc bn hk tốt!}`