1. Thì hiện tại đơn – Present simple
* Động từ thường:
+ Khẳng định: S + V(s/es) + ...
- Phủ định: S + do/does not + V + ...
? Nghi vấn: Do/Does + S + V...?
* Động từ tobe:
+ Khẳng định: S + am/is/are.
- Phủ định: S + am/is/are not.
? Nghi vấn: Am/is/are + S +... ?
* Lưu ý:
- S= I + am
- S= He/she/it (số ít) + is
- S= You/ we/ they (số nhiều) + are
* Dấu hiệu nhận biết: Trong câu thường có trạng từ chỉ tần suất như: Every, often, usually, always, sometimes,…
2. Thì hiện tại tiếp diễn – Present continuous tense
* Công thức:
+ Khẳng định: S + am/is/are + V_ing + …
- Phủ định: S + am/is/are not + V_ing + …
? Nghi vấn: Am/Is/Are + S + V_ing + …?
Dấu hiệu nhận biết: Trong câu thường có những cụm từ chỉ thời gian như: now, at the moment, at present, dấu cảm thán (!),...
3. Thì tương lai đơn – Simple future tense
* Công thức
+ Câu khẳng định: S + will + V + ...
- Câu phủ định: S + will + not + V + ...
? Câu nghi vấn: Will+S + V + ...?
* Dấu hiệu nhận biết: Trong câu thường có các từ: tomorrow, next, in + thời gian…
4. Thì quá khứ đơn – Past simple tense
* Động từ thường
+ Câu khẳng định: S + V2/ed + ...
- Câu phủ định: S + didn't + V + ...
- Câu nghi vấn: Did + S + V + ...?
* Động từ tobe
+ Câu khẳng định: S + was/were + ...
- Câu phủ định: S + weren't/wasn't + ...
? Câu nghi vấn: Was/were + S + ...?
*Lưu ý:
- S = I, he, she, it (số ít) + was
- S= We, you, they (số nhiều) + were
* Dấu hiệu nhận biết: Các từ thường xuất hiện trong câu ở thì quá khứ đơn: Yesterday, last, ago,…
* Cách phát âm: ed
5. Thì hiện tại hoàn thành – Present perfect tense
* Công thức:
+ Khẳng định: S + has/have + V3/ed + O
- Phủ định: S + hasn't/haven't + V3/ed + O
? Nghi vấn: Have/has + S + V3/ed + O?
* Dấu hiệu nhận biết: Trong câu thường có những từ sau: for, already, just, ever, never, yet,…
Chúc bạn học tốt!
Xin ctlhn cho nhóm nhé!