1. to stay - getting
advise sb to V: khuyên ai nên làm gì
avoid V-ing: tránh làm gì
2. advising - give
It is no use V-ing: vô ích khi làm gì
allow sb do sth: cho phép ai làm gì
3. had left
Một hđ xảy ra trước một hđ trong QK
(xảy ra trước chia QKHT, xảy ra sau chia QKĐ)
4. won't eat
Nhà hàng thật tệ -> Sẽ không ăn ở đó nữa trong tương lai
5. would be
Câu gián tiếp, tomorrow -> the day after/ the following day
6. began
Câu gián tiếp, lùi thì HTĐ -> QKĐ
7. came
Phần hỏi đuôi có trợ động từ "did" nên mệnh đề chính chia QKĐ (no one là phủ định)
8. will die
Câu điều kiện loại 1, nói về sự kiện có thể sẽ xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai
9. would help
Đảo ngữ của câu điều kiện loại 2