1. Hoang’s classroom is on the second floor (TWO)
(Phòng học của Hoàng trên tầng hai)
2. Hung is very interested in History of VietNam. He is good at it (interest)
(Hùng rất quan tâm đến Lịch sử Việt Nam. Anh ấy giỏi về nó)
3. This comic is very interesting so we like to read it again (interest)
(Truyện tranh này rất thú vị nên chúng tôi thích đọc lại)
4. To get information you can contact us at 0854 374 585 (inform)
(Để có thông tin bạn có thể liên hệ với chúng tôi theo số điện thoại 0854 374 585)
5. Hoang Minh was so careless he had a bad accident, last week (care)
(Hoàng Minh do bất cẩn nên đã gặp tai nạn thương tâm vào tuần trước)
6. I like the peaceful asmosphere of the countryside. (peace)
(Tôi thích bầu không khí yên bình của vùng nông thôn.)
7. The villagers always gather in the cultural house to talk together (culture)
(Người dân trong thôn luôn tụ tập tại nhà văn hóa để cùng nhau trò chuyện)
8. The election of the USA was broadcasted worldwide (world)
(Cuộc bầu cử của Hoa Kỳ đã được phát sóng trên toàn thế giới)
9. We have Physical education on Monday and Tuesday. (educate)
(Chúng tôi có môn giáo dục thể chất vào thứ Hai và thứ Ba)
10. Their friendship lasts forever. (friend)
(Tình bạn của họ kéo dài mãi mãi)
11. Quang Hai plays soccer skillful. He is one of the best soccer players in VietNam (skill)
(Quang Hải chơi bóng điêu luyện. Anh ấy là một trong những cầu thủ bóng đá xuất sắc nhất Việt Nam.)
12. My mother is a good cook. She cooks well (cook)
(Mẹ tôi là một người nấu ăn ngon. Cô ấy nấu ăn ngon.)
13. It’s is very comfortable to live in the country because of the fresh air (comfort)
(Thật thoải mái khi sống trong nước vì không khí trong lành)
14. It’s necessary for you to learn English (need)
(Bạn cần phải học tiếng Anh)
15. Hoang is very successful in learning Science subjects (succeed)
(Hoàng rất thành công trong việc học các môn Khoa học)
16. People use the Internet for many purposes: communication and education, Comerce and entertainment (communicate)
(Mọi người sử dụng Internet cho nhiều mục đích: giao tiếp và giáo dục, Thương mại và giải trí)
17. A.G. Bell is the inventor of the telephone (invent)
(A.G. Bell là người phát minh ra điện thoại)
18. My room is on the first floor of this house (one)
(Phòng của tôi ở tầng một của ngôi nhà này)