1. A. caught sight of (caught sight of sb/sth: nhìn thấy ai)
2. A. send (send for sb/sth: gọi cho ai đến)
3. D. up with (keep up with sth: theo kịp, bắt kịp cái gì)
4. D. run out (run out of sth: hết, cạn kiệt cái gì)
5. B. rainy (thành ngữ "save (sth) for a rainy day": dành dụm tiền bạc cho ngày mai)
$\text{Thỏ một nắng ღ}$