1. interesting ( Sau find/found + V - ing )
2. better ( So sánh hơn với tính từ ngắn : S + tobe + short adj - er + than + ... )
3. carefully ( Cẩn thận )
4. information ( Sau more + danh từ )
^^^
1. flying ( flying saucers = đĩa bay )
2. regularly ( Sử dụng trạng từ để bổ nghĩa cho động từ checked )
3. destruction ( Sau the + danh từ, destruction = sự phá hủy, sự tàn phá,.... )
4. warmly ( Sử dụng trạng từ bổ nghĩa cho động từ greeted )
^^^
1. collector ( stamp collector = người sưu tầm )
2. friendly ( friendly = thân thiện )
3. Unluckily ( Thật không may mắn, cơn bão đã gây ra những thiệt hại nghiêm trọng cho ngôi làng )
4. manage ( seem to + V(inf) )