1. Are enjoying → Will enjoy
(Enjoy là từ đặc biệt, không chia thì tiếp diễn)
2. Uses → Used
(Vế sau chỉ 1 việc người này đã từng làm ở quá khứ nên chia quá khứ đơn)
3.To give → Giving
(Would you mind + V_ing: Bạn có phiền nếu)
4. Improving → Improve
(Ought to + V: Nên làm gì)
5. At → On
(Có street nên dùng On. Cụm: On A street: Trên đường A)
6. Already → Yet
(Yet được dùng trong câu hỏi và đứng cuối câu ở thì Hiện tại hoàn thành)
14. Biting → To bite
(Try + to V: Cố gắng làm gì)
15. Putting → To put
(Decide + to V: Quyết định làm gì)
16. Keep → Kept
(Đây là câu bị động nên động từ phải đưa về Vpp)
`\text{Chúc bn hk tốt!}`