$1$. was
$2$. felt
$3$. had been
$4$. would finish
$5$. would come
$6$. had opened
$7$. had left
$8$. had come
$9$. would come
$10$. had given
`->`Câu ước thì HTD: thể hiện mong ước một điều gì đó không có thật ở hiện tại hoặc giả định một điều trái ngược so với thực tế
`=>`CT câu ước thì HTD: S + wish(es) + ( that ) + S + Ved/2
`->`Câu ước thì QKD: thể hiện mong ước, thường là nuối tiếc về một việc không có thật ở quá khứ hoặc giả định điều gì đó trái ngược với quá khứ.
`=>`CT câu ước thì QKD: S + wish(es) + ( that ) + S + had + Ved/3
`->`Câu ước thì TLD: thể hiện mong ước một việc nào đó xảy ra hoặc một điều gì đó tốt đẹp trong tương lai
`=>`CT câu ước thì TLD: S + wish(es) + ( that ) + S + would/could + V