1. reuse: tái sử dụng
2. so
3. reusable: có thể tái sử dụng
4. air
5. environment: môi trường
6. to make
7. in
8. writes (chia theo thì HTĐ)
9. saw (có "a few day ago" nên chia theo thì QKĐ)
10. has stolen (chia theo thì HTHT)
11. Have you ever seen (chia theo thì HTHT)
12. When
13. Why
14. because
15. The oldest (so sánh nhất của old)
16. polluted: ô nhiễm
17. get
18. run on: chạy trên
19. so that: vậy nên
20. cooking (chia theo thì HTTD)
21. larger (so sánh hơn của large)
22. backpack: balo
23. mustn't
24. tourist attraction: thu hút khách du lịch
25. the best (so sánh nhất của good)
#NOCOPY
Vote mik 5* và ctlhn nha ^^, chúc bạn học tốt.