1. continuous : liên tục
2 attractiveness : sự thu hút
3 applied : được áp dụng
4 harmful : có hại
5 successful : thành công
6 management : sự quản lý
7 replacement : sự thay thế
8 encourages : khuyến khích
9 painting : sơn
10 comparison : so sánh
11 uneconomical : đắt đỏ
12 retirement : nghỉ hưu
13 skillfull : điêu luyện
14 confident : tự tin
15 farming : thuộc nông trại
16 beautician : nhân viên làm đẹp
17 carefulness : sự cẩn thân
18 independence : quốc khánh
19 impossibility : không thể
20 communication : giao tiếp