1 → 3 làm rồi ( đúng nha )
4 has collected
→ thì HTHT + SINCE : S + have / has + VPII + since + 1 khoảng TG
→ dấu hiệu nhận bt : since
was
→ sau since + thì QKĐ
5 to spend
→ want somebody to do something
6 đúng rồi
→ thì TLĐ : S + will + V nguyên mẫu
7 đúng rồi
→ thì HTĐ : S + vs/es
→ dấu hiệu nhận bt :always
8 hans't ridden
→ thì HTHT : S + have / has + VPII
→ dấu hiệu nhận bt : before
9 doesn't exicite
→ HTĐ phủ định : S + don't / doén't + V nguyên mẫu
10 goes
→ thì HTĐ : S + vs/es
→ dấu hiệu nhận bt : seldom