`1`. impressed
`->` Câu bị động quá khứ đơn: S + was/were + Vpp + by O
`2`. impression ( n : sự ấn tượng )
`->` Sau tính từ "good" cần danh từ
`3`. friendliness ( n : sự thân thiện )
`->` Sau tính từ sở hữu "their" cần danh từ
`4`. visitors ( n : khách du lịch )
`->` Sau "many" cần danh từ số nhiều
`5`. beauty ( n : vẻ đẹp )
`->` Sau tính từ "natural" cần danh từ