Trả lời:
1, reliable - (a) đáng tin cậy
2, recognition - (n) sự công nhận
3, prohibitive - (a) mang tính cấm
4, amazed - (a) ≈ excited
5, ability - (n) khả năng
6, completion - (n) sự hoàn thành
7, bumpy - (a) ổ gà ổ vịt
8, dangerously - (a) nguy hiểm
9, shipwrecked - đắm tàu (cụm get sth on sb)
10, frightening - (a) đáng sợ
~잘 공부하세요~
@su
$\text{#BTS}$