`1` . morning
`->` Thường người ta sẽ đặt đồng hồ báo thức vào 7h sáng để thức dậy chứ không ai đặt vào 7h tối cả
`2` . out
`->` get out of sth : rời khỏi cái gì đó
`3` . usually / always / oftens
`->` 3 từ trên thường đi trước động từ chỉ tần suất làm việc
`4` . brush
`->` brush teeth : đánh răng
`5` . on
`->` put on : mặc vào
`6` . breakfast
`->` breakfast (n) : bữa sáng