=>
1. D help sb V ~ help sb to V
2. A be heard to V
3. C expect to V : mong đợi
4. B told sb not to V : bảo ai không làm gì
5. C let sb V : để ai làm gì
6. C pretend (not) to V : giả vờ (không)
7. C advise sb not to V : khuyên ai không làm gì
8. B told sb to V : bảo ai làm gì
9. B let sb V
10. B told sb not to V
11. C heard + O + V
12. C bị động want + O + to be V3/ed
13. A in order to V : để
14. A try not to V : cố gắng không
15. B let sb V
16. A too adj to V : quá..đến nỗi không thể
17. A adj enough to V : đủ...để
18. A too adj to V
19. C want sb to V : muốn ai làm gì
20. A want to V : muốn làm gì