Choose the correct answer
1. B. satisfied
=> contented with : hài lòng = satisfied
2. A. rang
=> go off (chuông báo thức): kêu
3. B. talk in a friendly way
=> chat: trò chuyện (thường thân mật, không câu nệ kiểu cách)
4. B. satisfied with
=> contented with: hài lòng
5. B. go off
=> my alarm clock didn't go off: chuông báo thức không kêu
6. D. banks
=> on the bank of: bờ ... (sông ...)
7. C. with
8. D. farmers
=> peasant = farmer: nông dân
9. D. all are correct (tất cả những từ đó đều có nghĩa là công việc)
10. C. get
=> get up early: dậy sớm
11. D. rings (kêu)
12. A. rang