`1` . D
`->` spend + khoảng thời gian + Ving : dành ra bao lâu làm gì
`2` . B
`->` because : bởi vì
`3` . B
`->` enjoy + Ving : thích làm gì / sell sth for sth : bán cái gì để được cái gì
`4` . D
`->` products : sản phẩm
`5` . A
`->` fashion magazines : báo thời trang
`6` . C
`->` dangerous : nguy hiểm
`7` . C
`->` three times a week : 3 lần 1 tuần
`8` . B
`->` make models : làm mô hình
`9` . D
`->` patient : kiên nhẫn
`10` . B
`->` make your own clothes : tạo ra quần áo cho riêng bạn