WORD FORM
1. environmental (adj)
=> adj + noun: environmental pollution: ô nhiễm môi trường
2. speaking
=> english speaking contest: cuộc thi nói Tiếng Anh
3. energetic
=> nhiều năng lượng => adj + noun
4. revision (sự ôn luyện)
5. successfully
=> adv + v
=> Bell thành công thể hiện/chứng minh/biểu diễn phát minh của anh ấy trong vô số triển lãm
6. lengthen (kéo dài)
7. windy (nhiều gió)
=> to be + adj
8. seaside (bên cạnh biển)
9. realise
=> see sb do sth
10. không có từ nên mình không làm được nha