1. A. natural : tự nhiên
2. C. loaf : ổ ( bánh mì )
3. B. different : khác nhau
4. D. high : cao
5. B. gets ( get out of the way : tránh đường )
6. B. that I buy ( suggest that S V0 )
7. D. washing : sự chùi rửa
8. C. you were looking for : bạn đã tìm
9. B. up : sẽ xảy ra
10. A. that can support life : có thể hỗ trợ sự sống