1. acvities
Giải thích: tạm dịch - các bạn học sinh rất thích thú với những hoạt động ngoài trời; activities(n): những hoạt động.
2. helpful
Giải thích: tạm dịch - Đó là một cửa hàng đẹp và nhân viên phục vụ đều lịch sự và rất; helpful(a): tốt bụng.
3. worst
Giải thích: thuộc câu so sánh hơn nhất; worst(a): tệ nhất
4. creative
Giải thích: tạm dịch - những họa sĩ đều là những con người sáng tạo; creative(a): sáng tạo
5. uncomfortable
Giải thích: tạm dịch - cái áo phông mới này rất đẹp nhưng lại không thoải mái; uncomfortable(a): không thoải mái.