1. B (mưa axit)
2. C (đang chạy bộ: hành động dài dùng past continuous)
3. C (cấm không được dùng điện thoại trong giờ học)
4. C (necklake: chuỗi hạt ---> tiệm trang sức)
5. C (Horror movies ---> dùng scary, scared dùng cho người)
6. C (người bán xe ô tô)
7. A
8. A (có việc gì không đúng)
9. B (cho đến khi)
10. A (thân hình thon gọn)
11. A (different đi với from)
12. C (hiện tại hoàn thành; mốc thời gian dùng since)
13. B (cá trong lưới)
14. C (huy chương bạc)
15. B
16. A (make up with: làm hòa)
16. A
17. C
18. A
19. C(người đồng hành trong dự án khoa học)
20. A
21. A
22. B
23. C