1. Wear => wearing ( like + ving)
2. Speak => speaking ( practise+ ving: thực hành lmj)
3. Lending => to lend ( agree+ to vnt: đồng ý lmj)
4. Attending => attend ( don't forget+to vnt: đừng quên lmj)
5. Read => reading ( spend time+ving: dành tgian lmj)
6. Taked => talking ( hear /watch/see...+ vnt: sử dụng cthuc này khi người nói chứng kiến/nghe toàn bộ câu chuyện)
7. To rise => rise ( tương tự câu trên )
8. To carry => carry ( should + vnt)
9. To reach => reach (let sb vnt: để ai đó lmj )
10. Hearing => to hear ( adj+to vnt)