1. B with ( supply SO with ST: cung cấp cho ai đó cái gì )
2. B tired ( cần tính từ mang nghĩa bị động )
3. B Although ( + S + V: mặc dù )
4. B Because ( + S + V: bởi vì )
5. C mustn't ( + Vinf: không được phép )
6. C will be held ( bị động tương lai đơn: S + will be + Vpp )
7. A look after ( chăm sóc = take care of )
8. B the most ( so sánh nhất với tính từ dài: S + be + the most + long adj )
9. B advertisment ( n: quảng cáo )
10. A who ( the man chỉ người đóng vai trò là chủ ngữ nên dùng "who" )