1. friendliness [n] sự thân thiện
2. arranging [v]
- go on Ving
3. happiness [n] niềm vui
4. inconvenience [n] sự bất tiện
5. peaceful [adj] yên bình
6. usefully [adv] một cách có ích
7. peacefully [adv] một cách yên bình
8. Humorously [adv] một cách hài hước
9. unlucky [adj] không may
10. friendly [adj] thân thiện