1. left
-> Thì Quá Khứ đơn
-> Từ ngữ nhận biết: last night
2. Did - bring
-> Thì Quá Khứ đơn
-> Từ ngữ nhận biết: yesterday
3. rises
-> Thì Hiện tại đơn
4. Do - often love
-> Thì Hiện tại đơn
-> Từ ngữ nhận biết: often
5. went
-> Thì Quá Khứ đơn
-> Vì vế sau là thì QK đơn nên vế trước cũng phải là thì QK đơn
6. ploughed
-> Thì Quá Khứ đơn
-> Từ ngữ nhận biết: In the past
7. live
-> Thì Hiện tại đơn
8. has wrote
-> Thì Hiện tại Hoàn thành
-> Từ ngữ nhận biết: in + ... (year)
9. took
-> Thì Quá Khứ đơn
-> Vì vế trước là thì QK đơn nên vế sau cũng phải là thì QK đơn.
10. believe
- Thì Hiện tại đơn
11. boiling
-> Thì Hiện tại đơn
-> Water boiling: nước sôi
12. didn't enjoy
-> Thì Quá Khứ đơn
-> Vì vế trước là thì QK đơn nên vế sau cũng phải là thì QK đơn.
13. didn't disturbed
-> Thì Quá Khứ đơn
-> Vì vế trước là thì QK đơn nên vế sau cũng phải là thì QK đơn.
14. are having
-> Thì Hiện tại tiếp diễn
-> Từ ngữ nhận biết: today
15. usually have
-> Từ Hiện tại đơn
-> Từ ngữ nhận biết: usually
16. doesn't study
-> Từ Hiện tại đơn
17. often teaches
-> Từ Hiện tại đơn
-> Từ ngữ nhận biết: often
18. likes
-> Từ Hiện tại đơn.
19. Does - wash
-> Từ Hiện tại đơn
-> Từ ngữ nhận biết: every day
20. don't have
-> Từ Hiện tại đơn
-> Từ ngữ nhận biết: every morning
#Regina (●'◡'●)
#Nếu cậu thấy hay thì cho tớ CTLHN nhé và chúc cậu học tốt nè :>