1. has expanded
- "over the past" => thì Hiện tại hoàn thành.
2. goes
- S1 together with S2 => động từ chia theo S1.
3. visting
- dream of Ving: mơ về việc gì đó
4. hadn't visited
- Lùi thì từ Hiện tại hoàn thành thành Quá khứ hoàn thành (câu tường thuật).
5. to send
- plan to do sth: dự định làm gì