1. attractively
Giải thích:
Trước tính từ cần trạng từ
1 chiếc hộp được trang trí một cách thu hút
2. embroidery
Giải thích:
piece of + N
Nghĩa: hành động thêu, vải thêu
3. gathering
Giải thích:
Our ⇒ cần danh từ
Nghĩa: cuộc hội họp
4. independent
Giải thích:
tobe + adv + adj
receive no money ⇒ độc lập
5. variety
Giải thích: variety of sth: đa dạng vè thứ gì
CHÚC CẬU HỌC TỐT :))