`1`. `B` to take
`->` decide + to V : quyết định làm gì
Dịch: Họ quyết định có một chuyến đi tới làng làm nón lá ở Huế.
`2`. `A` because
`->` because + S + V : bởi vì (nguyên nhân)
Dịch: Anh ấy muốn cải thiện kĩ năng chơi piano bởi vì anh ấy rất muốn chiến thắng cuộc thi.
`3`. `D` so
`->` so + S + V : vì vậy (kết quả)
Dịch: Tuần trước là sinh nhật bà tôi, vì vậy tôi muốn mua món quà cho bà mình.
`4`. `C` collection (n) bộ sưu tập
`->` Sau tính từ `big` cần danh từ chỉ vật
Dịch: Tôi rất thích đồ thủ công, vì vậy tôi có bộ sưu tập lớn ở nhà.
`5`. `D` After
`->` After + quá khứ hoàn thành, quá khứ đơn
Dịch: Sau khi hoàn thành bài tập, chúng tôi được phép ra ngoài với bạn