1. They used to visit us at weekends.
(used to + Vnt: đã từng làm gì.)
(Họ đã từng đến thăm chúng tôi vào cuối tuần.)
2. I wish my sister improved her English speaking.
(Cấu trúc câu ước: S + wish(es) + S + V2/-ed + O (to be: were / weren’t)
(Tôi ước em gái tôi cải thiện khả năng nói tiếng Anh của mình.)
3. She wishes she didn't live in a noisy city.
(Cấu trúc câu ước: S + wish(es) + S + V2/-ed + O (to be: were / weren’t)
(Cô ấy ước mình không sống ở một thành phố ồn ào.)
4. Latin used to be an international language.
(used to + Vnt: đã từng làm gì.)
(Tiếng Latinh từng là ngôn ngữ quốc tế.)
5. I wish my village had access to clean piped water.
(Cấu trúc câu ước: S + wish(es) + S + V2/-ed + O (to be: were / weren’t)
(Tôi ước làng của tôi được sử dụng nước máy sạch.)
6. My mother used to cook for me before I married my wife.
(used to + Vnt: đã từng làm gì.)
(Mẹ tôi thường nấu ăn cho tôi trước khi tôi lấy vợ.)
7. Did you use to get up early in the morning?
(use to + Vnt: đã từng làm gì.)
(Bạn đã từng dậy sớm vào buổi sáng?)
8. I wish my sister improved her English speaking.
(Cấu trúc câu ước: S + wish(es) + S + V2/-ed + O (to be: were / weren’t)
(Tôi ước em gái tôi cải thiện khả năng nói tiếng Anh của cô ấy.)