Cấu trúc:
( + ) S + be + adj
( - ) S + be - not + adj
( ? ) Be + S + adj ?
Cách dùng:
- Diễn tả một thói quen hay hành động diễn ra thường xuyên, lặp đi lặp lại.
- Diễn tả chân lý, sự thật hiển nhiên.
- Để nói về thời gian biểu, thời khóa biểu, chương trình hoặc kế hoạch, lịch trình ...
- Trạng từ: Every day, every week, every month, every year, every morning, Daily, weekly, monthly, quarterly, yearly