1 $going$
2 $spending$ và $ going$
3 $drinking$
4 $listening$
5 $watching$
6 $making$ / $drawing$
7 $hanging$ $out$
8 $eating$
9 $turning$
10 $working$
Giải thích
Cấu trúc
Hate/Love/Like (ghét/yêu/thích) + V-ing
Ví dụ:
I love playing football
I like go swimming
I hate looking after elderly relatives!
Hoặc những từ này cũng có thể thêm V_ing
- Enjoy , don't like , don't mind , can't stand