1. C (last week -> QKĐ, S V2/ed)
2. B (recently -> HTHT, S have/has (not) V3/ed)
3. C (in 2012 -> QKĐ)
4. C (this morning -> QKĐ)
5. C (HTTD -> đang diễn ra tại thời điểm nói)
6. B (already -> HTHT)
7. A (TLĐ as soon as HTĐ)
8. A (sometimes -> HTĐ, S Vs/es)
9. B have/has never V3/ed
10. B (yesterday -> QKĐ) Rút gọn