1. lucky (sau be và so là adj, lucky/adj/: may mắn)
2. unlucky (trc noun là adj, unlucky/adj/: xui xẻo)
3. Luckily (adv đứng đầu câu, luckily/adv/:" may mắn thay)
4. luck (sau adj là noun, luck/n/: niềm may mắn, wish someone good luck: chúc ai đó may mắn)
5. sociably (sau be là adj, sociably/adj/: dễ chan hòa)
6. voluntary (trc noun là adj, voluntary/adj/: tự nguyện, tình nguyện)
7. voluntarily (sau V là adv, voluntarily/adv/: 1 cách tình nguyện)
8. orphans (sau those là noun, those là số nhiều nên thêm s vào noun, orphan/n/: trẻ mồ côi)
9. reserved (sau be là adj, reserved/adj/: kín đáo)
10. generous (trc noun là adj, generous/adj/: hào phóng)
11. generosity (sau tính từ sở hữu his là noun, generosity/n/: tính hào hiệp, sự hào phóng, rộng rãi)