1. Misunderstood (v): hiểu không rõ — Vì "Misunderstood" nên mới "Done the wrong exercise": làm sai bài tập.
2. Unreliable (adj): không đáng tin cậy — Vì "Unreliable" nên "You can never trust him": bạn không bao giờ tin được vào cậu ấy.
3. Contestants (n): người dự cuộc thi — Cuộc thi phải có người tham dự.
4. Increasingly (adv): ngày càng — Sau nó là 1 tính từ nên cần 1 trạng từ.
5. Embarrassed (adj): khó chịu, ngại ngùng — Adj- ED để chỉ cảm giác của người, vật...
6. Opposite (adj): trái ngược, đối diện — 'What is the opposite of...?' là 1 cách hỏi từ trái nghĩa.
7. Consumers (n): người tiêu dùng — Chỉ người mới có thể complain: phàn nàn.
8. Congratulation: xin chúc mừng