Đáp án:
a.
$\begin{gathered} {m_{N{a_2}C{O_3}}} = 10,6\,\,gam \hfill \\ {m_{CaC{O_3}}} = 20\,\,gam\,\,\,\,\,\,\, \hfill \\ \end{gathered} $
b.
$\begin{gathered} C{\% _{NaCl}} = 9,22\% \, \hfill \\ C{\% _{CaC{l_2}}} = 17,5\% \hfill \\ \end{gathered} $
Giải thích các bước giải:
a.
${n_{C{O_2}}} = 0,3\,\,mol$
Gọi số mol của $Na_2CO_3$ và $CaCO_3$ lần lượt là x, y mol
$→106x+100y=30,6 (1)$
Bảo toàn nguyên tố $C$:
${n_{C{O_2}}} = {n_{N{a_2}C{O_3}}} + {n_{CaC{O_3}}} \to x + y = 0,3\,\,(2)$
Từ (1) và (2) suy ra: $x=0,1; y=0,2$
$\begin{gathered} {m_{N{a_2}C{O_3}}} = 0,1.106 = 10,6\,\,gam \hfill \\ {m_{CaC{O_3}}} = 0,2.100 = 20\,\,gam\,\,\,\,\,\,\, \hfill \\ \end{gathered} $
b.
Các chất có trong dung dịch $A$ là: $NaCl$ và $CaCl_2$
Bảo toàn nguyên tố $Na$: ${n_{NaCl}} = 2{n_{N{a_2}C{O_3}}} = 0,2\,\,mol$
Bào toàn nguyên tố $Ca$: \[{n_{CaC{l_2}}} = {n_{CaC{O_3}}} = 0,2\,\,mol\]
Bảo toàn nguyên tố $Cl$:
$\begin{gathered} {n_{HCl}} = 2{n_{CaC{l_2}}} + {n_{NaCl}} = 0,6\,\,mol\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\, \hfill \\ \to {m_{HCl}} = 0,6.36,5 = 21,9\,\,gam\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\, \hfill \\ \to {m_{{\text{dd}}\,\,HCl}} = 21,9:20\% = 109,5\,\,gam \hfill \\ \end{gathered} $
Khối lượng của dung dịch sau phản ứng:
${m_{{\text{dd}}\,\,{\text{s}}}} = 30,6 + 109,5 - 0,3.44 = 126,9\,\,gam$
Nồng độ phần trăm của các chất trong dung dịch A là:
$\begin{gathered} C{\% _{NaCl}} = \frac{{0,2.58,5}}{{126,9}}.100\% = 9,22\% \hfill \\ C{\% _{CaC{l_2}}} = \frac{{0,2.111}}{{126,9}}.100\% = 17,5\% \, \hfill \\ \end{gathered} $