- broaden (v) : mở rộng (kinh nghiệm/ kiến thức)
- enlarge (v) : làm cho cái gì đó trở nên to hơn, lớn hơn
- widen (v) : nới rộng ra, mở rộng, làm cho to ra
- loosen (v) : nới lỏng ra, giãn ra, long ra
=> D là đáp án đúng. Câu này dịch là :Sau bữa tối cực kỳ lớn thì anh ấy đã phải nới lỏng thắt lưng ra.