Phát biểu nào sau đây không đúng với tỉ lệ gia tăng tự nhiên của dân số nước ta hiện nay? A: Gia tăng tự nhiên ở đồng bằng cao hơn miền núi. B: Khu vực thành thị có tỉ lệ gia tăng tự nhiên thấp. C: Tỉ lệ gia tăng tự nhiên khác nhau giữa các vùng. D: Khu vực miền núi có tỉ lệ gia tăng tự nhiên cao. 9 Căn cứ vào Atlat Địa lí Việt Nam trang 25, cho biết địa điểm du lịch nào sau đây là vườn quốc gia? A: Hội Vân. B: Sa Huỳnh. C: Tây Sơn. D: Chư Mom Ray. 10 Vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ và Tây Nguyên có thế mạnh phát triển các cây công nghiệp cận nhiệt chủ yếu do yếu tố tự nhiên nào quy định? A: Đất đai và nguồn nước. B: Địa hình và đất đai. C: Khí hậu và địa hình. D: Nguồn nước và khí hậu.

Các câu hỏi liên quan

I. Choose the words whose underlined part is pronounced differently from th others in each group. 1. A. measure B. leather C. mean D. feather 2. A. treatment B. earplug C. hearing D. fear 3. A. poison B. visual C. measure D. pleasure 4. A. thermal B. litter C. permanent D. service 5. A. affect B. cholera C. pollutant D. radiation 6. A. artistic B. academic C. catholic D. dramatic 7. A. energetic B. majestic C. emphatic D. pathetic 8. A. critical B. logical C. medical D. biological 9. A. chemical B. brochure C. mechanical D. orchid 10. A. initial B. tactical C. topical D. critical 11. A. heroic B. government C. poetic D. radio 12. A. atmosphere B. national C. aquatic D. apartment 13. A. resident B. medical C. illustrate D. electric 14. A. symbolize B. continent C. introduce D. Japanese 15. A. paradise B. iconic C. official D. scientist 16. A. sharpen B. battery C. landline D. transmit 17. A. pollution B. earplug C. dump D. dust 18. A. untreated B. measure C. pleasure D. bread 19. A. physical B. visual C. music D. because 20. A. thermal B. thankful C. there D. thorough 21. A. plates B. cakes C. mates D. places 22. A. changed B. learned C. laughed D. arrived 23. A. emergency B. resident C. deposit D. prefer 24. A. wanted B. decided C. visited D. looked 25. A. prison B. limestone C. kind D. tribe 26. A. which B. who C. when D. where 27. A. carry B. hard C. card D. yard 28. A. twice B. flight C. piece D. mind 29. A. about B. around C. sound D. young 30. A. cover B. oven C. coffee D. company