B: distinct(a) rõ ràng, rành mạch/ distinctive(a): đặc biệt, dễ phân biệt/ distinguished(a): ưu tú, xuất chúng/ distingushable(a): có thể phân biệt được
B: distinct(a) rõ ràng, rành mạch/ distinctive(a): đặc biệt, dễ phân biệt/ distinguished(a): ưu tú, xuất chúng/ distingushable(a): có thể phân biệt được