The garden is ... with trees and flowers.
A. beauty B. beautified C. beautifully D. beautify
Đáp án B
Tính từ đứng trước danh từ, bổ nghĩa cho danh từ
Beauty(n) vẻ đẹp, nét đẹp
Beautiful(adj)đẹp, tốt, giỏi, hay
Beautifully(adv) một cách tốt đẹp, giỏi, hay
Beautify(v) làm đẹp
We saw .... girls there.
A. beauty B. beautiful C. beautifully D. beautify
There will be a .... in this street.
A. meet B. meeting C. met D. a&b
They seem to be ..... We dislike them.
A. friends B. friendly C. friendliness D. unfriendly
The .... between Vietnam and China is good.
A. friends B. friendly C. friendliness D. friendship
We like their ......
A. friends B. friendly C. friendliness D. a&c
30: A. behave B. relax C. enter D. allow
29: A. confide B. maintain C. reject D. gather
28: A. secondary B. admission C. certificate D. requirement
27: A. forget B. offer C. relate D. impress
26: A. attract B. labor C. sociable D. wildlife
Loga.vn - Cộng Đồng Luyện Thi Trực Tuyến