B. network (n): mạng lưới, hệ thống
Các đáp án khác: A. grid (n): hệ thống đường dây
C. circuit /'sɜ:.kɪt/ (n): đường vòng quanh
D. channel /'tʃænǝl/ (n): eo biển, kênh mưong
Dịch nghĩa: Hàng nghìn người sử dụng hệ thống đường đi bộ ngang qua ngọn đồi.