C. detect /dɪ’tekt/ (v): phát hiện ra, nhận thấy ~ discover
A. desist /dɪ’sɪst/ (v): ngừng, thôi ~ cease
B. detest /dɪ’test/ (v): ghét cay ghét đắng ~ abhor
D. deter /dɪ'tɜ:/ (v): ngăn cản, làm nhụt chí ~interfere
Dịch nghĩa: Tôi có thể nhận ra vẻ sợ hãi trong giọng nói của anh ta