=> C
Commit (v) phạm tội, làm điều sai trái động từ này thường dùng để chỉ kẻ
phạm tội đã gây ra việc gì trái pháp luật
Ta thường gặp : commit a crime, commit + tội danh...
Ngoài ra ở 1 nét nghĩa khác ta có từ hay gặp : commit suicide ( tự tử )...
Armed robbery : cướp vũ trang
Sentence (n) bản án