1 are playing/ is playing ( thì hiện tại tiếp diễn - At the moment)
2 is watching ( hiện tại tiếp diễn - có thời gian xác định)
3 go ( hiện tại đơn - usually)
have ( hiện tại đơn - often)
am ( hiện tại đơn)
visit ( hiện tại đơn - always)
4 is liking ( hiện tại tiếp diễn - now)
5 is calling ( hiện tại tiếp diễn - Look!)
6 am listening ( hiện tại tiếp diễn - Keep silent!)
7 Are......... playing ( hiện tại tiếp diễn - now)
8 gets up ( hiện tại đơn- every day)
is getting up ( hiện tại tiếp diễn - today)
9 watch ( hiện tại đơn - every morning)
am listening ( hiện tại tiếp diễn - today)
10 go ( hiện tại đơn - everyday)