=>
11. to speak
-> learn to V : học làm gì
12. going out/to stay
-> suggest Ving : gợi ý, đề xuất
-> want to V : muốn làm gì
13. watching
-> like Ving : thích
14. sleeping
-> hate Ving : ghét
15. writing/to start
-> finish Ving : hoàn thành, kết thúc
-> decide to V : quyết định
16. to finish painting
-> finish Ving
-> hope to V : hi vọng
17. going out
-> miss Ving
18. to stop working
-> hope to V
-> stop Ving : ngừng làm gì
19. to pay
-> offer to V : đề nghị
20. to give up/taking
-> try to V : cố gắng
-> give up Ving : từ bỏ