11. C. is being repaired : đang đc sửa chữa
12. B. was written by : Đc viết bởi
13. B. have my hair cut : cắt tóc của tôi
14. A. happened : đã xảy ra
15. C. are manufactured : Đc sản xuất
16. D. be found : Đc tìm thấy
17. C. were woken up : Đã thức dậy
18. B. are said to be : Đc cho là
19. D. being laughed : Đc cười
20. C. prevent : ngăn ngừa
Xin hay nhất để có thêm động lực !
Chúc hok tốt !